Chuyển tới nội dung chính
Admin

Admin

Hunter

KỸ THUẬT VIẾT PROMPT TẠO ẢNH NÂNG CAO

· 12 phút để đọc
Nguồn: Bình dân học AI

-Tác giả: Trâm Umit - Admin/Establisher tại 12 tháng học AI - làm chủ tương lai

-Facebook: "https://www.facebook.com/tram.akiko/"

KỸ THUẬT VIẾT PROMPT TẠO ẢNH NÂNG CAO

Mục Lục

  1. Áp Dụng Nguyên Tắc Phân Tầng Không Gian

  2. Chọn Phong Cách Nghệ Thuật Phù Hợp

  3. Sử Dụng Từ Khóa Về Ánh Sáng

  4. Sử Dụng Từ Khóa Kỹ Thuật Chi TiếtThêm Yếu Tố Về Máy Ảnh

  5. Kết Hợp Prompt Tích Cực và Tiêu Cực


1. Áp Dụng Nguyên Tắc Phân Tầng Không Gian

Trong nhiếp ảnh và hội họạ, không gian được chia thành ba tầng:

  • Tiền cảnh (foreground)

  • Trung cảnh (midground)

  • Hậu cảnh (background)

Việc mô tả chi tiết từng tầng giúp AI hiểu rõ bố cục, tạo ra hình ảnh có chiều sâu và cảm giác sống động hơn.

Ví dụ prompt cơ bản (Basic Prompt Example):

"A girl standing in a flower garden"
(Cô gái đứng trong vườn hoa)

Ví dụ prompt nâng cao (Advanced Prompt Example):

"In the foreground, a young girl in a white dress stands amidst blooming lavender fields. The midground features lush green trees dotted with colorful wildflowers. In the background, mist-covered mountain ranges subtly emerge under the golden sunset, creating a dreamy atmosphere."
(Ở tiền cảnh, một cô gái trẻ mặc váy trắng đứng giữa những luống hoa oải hương nở rộ. Trung cảnh là những hàng cây xanh tươi được tô điểm bởi các loài hoa dại đầy màu sắc. Xa xa ở hậu cảnh, những dãy núi phủ sương mù ẩn hiện dưới ánh nắng hoàng hôn tạo nên một khung cảnh huyền ảo.)

Các phong cách bổ sung (Additional Styles):

Thiết kế quảng cáo du lịch (Travel Advertisement Design):

"Foreground: a serene beach with fine white sand and seashells. Midground: crystal-clear turquoise water gently lapping at the shore. distant tropical islands covered in dense jungle, framed by a vibrant sunset."
(Tiền cảnh: một bãi biển yên bình với cát trắng mịn và vỏ sò. Trung cảnh: làn nước xanh ngọc trong vắt nhẹ nhàng vỗ vào bờ. Hậu cảnh: những hòn đảo nhiệt đới xa xa phủ đầy rừng rậm, được tô điểm bởi ánh hoàng hôn rực rỡ.)

👉 Ứng dụng (Application): Thiết kế poster du lịch, hình ảnh quảng bá điểm đến.

Thiết kế bìa sách hoặc tạp chí (Book or Magazine Cover Design):

"Foreground: a stack of vintage books on a wooden table with a steaming cup of tea. Midground: a window with raindrops and blurred city lights outside. Background: a cozy room with dim lighting, creating a warm atmosphere."
(Tiền cảnh: một chồng sách cổ trên bàn gỗ với một tách trà bốc khói. Trung cảnh: khung cửa sổ với những giọt mưa và ánh đèn thành phố mờ ảo bên ngoài. Hậu cảnh: căn phòng ấm cúng với ánh sáng dịu, tạo nên không khí ấm áp.)

Mẹo Ứng Dụng:

  1. Chia không gian rõ ràng: Dùng từ khóa như "foreground", "midground", "background" để mô tả chi tiết từng tầng, giúp AI hình dung chính xác bố cục.

  2. Thêm yếu tố tạo chiều sâu: Dùng từ khóa như "soft focus", "blurred background", "atmospheric perspective" để tạo hiệu ứng không gian chân thực hơn.

  3. Kết hợp phong cách và ánh sáng: Khi mô tả không gian, hãy bổ sung từ khóa ánh sáng như "soft shadows", "golden glow", "twilight ambiance" để tăng cảm xúc cho bức ảnh.


2. Chọn Phong Cách Nghệ Thuật Phù Hợp

Việc xác định rõ phong cách nghệ thuật khi viết prompt giúp AI tạo ra hình ảnh phù hợp với mục đích sáng tạo, đảm bảo đúng tinh thần và cảm xúc mong muốn.

Phong cách thường gặp (Common Art Styles):

1. Phong cách cổ điển (Classical Style):

"European classical oil painting style, soft lighting, warm tones, intricate details"
(Phong cách tranh sơn dầu cổ điển châu Âu, ánh sáng dịu, tông màu ấm, chi tiết tỉ mỉ)

👉 Ứng dụng (Application): Phù hợp cho tranh nghệ thuật, thiết kế không gian nội thất phong cách cổ điển.

2. Phong cách hiện đại (Modern Style):

"Minimalist digital artwork, strong color contrast, open-space design"
(Ảnh kỹ thuật số phong cách tối giản, màu sắc tương phản mạnh, thiết kế không gian mở)

👉 Ứng dụng (Application): Thích hợp cho thiết kế UI/UX, quảng cáo sản phẩm công nghệ, thời trang.

3. Phong cách hoạt hình (Cartoon Style):

"Whimsical cartoon forest scene, vibrant colors, playful details, sparkling fairy-tale lighting"
(Khung cảnh rừng hoạt hình vui nhộn, màu sắc sống động, chi tiết vui tươi, ánh sáng lung linh cổ tích)

👉 Ứng dụng (Application): Phù hợp cho minh họa sách thiếu nhi, thiết kế game hoặc hoạt hình 2D.

4. Phong cách bìa tạp chí (Magazine Cover Style):

"Magazine cover design, high-fashion style, bold typography, glossy finish"
(Thiết kế bìa tạp chí, phong cách thời trang cao cấp, chữ in đậm, hiệu ứng bóng)

👉 Ứng dụng (Application): Dùng cho thiết kế bìa sách, bìa tạp chí thời trang hoặc quảng bá thương hiệu.

5. Phong cách bộ nhận diện thương hiệu (Brand Identity Style):

"Brand identity design, clean lines, balanced color palette, minimalist logo style"
(Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu, đường nét sạch sẽ, bảng màu cân đối, logo phong cách tối giản)

👉 Ứng dụng: Lý tưởng cho thiết kế thương hiệu, logo công ty, danh thiếp, tài liệu quảng cáo.


Mẹo ứng dụng:

  • Kết hợp từ khóa phong cách với các yếu tố cụ thể như ánh sáng (soft shadows, golden glow), chất liệu (metallic surface, matte finish), và bố cục (symmetrical, centered subject) để tăng độ chi tiết và sự chân thực cho hình ảnh.
  • Thêm từ khóa về mục đích sử dụng (poster design, social media content, product ad) để AI hiểu rõ hơn yêu cầu thiết kế.

3. Sử Dụng Từ Khóa Về Ánh Sáng

Ánh sáng là yếu tố quan trọng quyết định cảm xúc và bầu không khí của bức ảnh. Khi viết prompt, việc mô tả cụ thể loại ánh sáng giúp AI tạo ra hình ảnh chân thực và đúng ý tưởng sáng tạo.

Ánh sáng tự nhiên:

"Soft morning natural light, cool tones, gentle shadows"
(Ánh sáng tự nhiên buổi sáng, diu nhẹ, tông màu lạnh, bóng đổ nhẹ)

🔹 Ứng dụng: Thích hợp cho cảnh quan buổi sáng hoặc ảnh thiên nhiên yên bình.

Ánh sáng hoàng hôn:

"Golden hour light, warm tones, soft reflections on water surface"
(Ánh sáng giờ vàng hoàng hôn, tông màu ấm, phản chiếu nhẹ nhàng trên mặt nước)

🔹 Ứng dụng: Lý tưởng cho cảnh lãng mạn, phong cảnh thiên nhiên hoặc chân dung vào lúc chiều tà.

Ánh sáng nhân tạo:

"Lantern light, sparkling bokeh effect, dreamy night scene"
(Ánh sáng từ đèn lồng, hiệu ứng bokeh lung linh, khung cảnh đêm huyền ảo)

🔹 Ứng dụng: Phù hợp cho các bối cảnh đêm, cảnh đường phố hoặc hình ảnh phong cách cổ tích.

Mẹo ứng dụng:

  • Khi sử dụng từ khóa ánh sáng, hãy kết hợp với yếu tố môi trường (forest, city street, lakeside) và màu sắc (cool tones, warm glow) để tăng tính chính xác cho prompt.

  • Thêm các từ khóa về hiệu ứng (soft shadows, reflections, bokeh highlights) để AI tạo ra chi tiết sống động và tự nhiên hơn.


4. Sử Dụng Từ Khóa Kỹ Thuật Chi Tiết

Để tăng độ chi tiết và chân thực cho bức ảnh, hãy thêm các từ khóa kỹ thuật như:

Độ phân giải và chi tiết:

High-definition, ultra-sharp, super-fine details
(Độ phân giải cao, siêu nét, chi tiết cực kỳ mịn)

Perfect for large-scale printing or close-up views

VD: 4K resolution, ultra-sharp details, hyper-realistic textures
(Độ phân giải 4K, chi tiết siêu nét, kết cấu siêu chân thực)

Chất liệu và hiệu ứng bề mặt:

Realistic materials, reflective or matte surfaces, metallic sheen

(Chất liệu chân thực, bề mặt phản chiếu hoặc mờ, ánh kim loại)

Ánh sáng và bóng:

Natural light, soft shadows, HDR lighting, volumetric rays
(Ánh sáng tự nhiên, bóng mềm, ánh sáng HDR, tia sáng thể tích)

Độ sâu trường ảnh và bokeh:

Shallow depth of field, smooth bokeh, cinematic blur
(Độ sâu trường ảnh nông, bokeh mượt, hiệu ứng mờ phong cách điện ảnh)

Bố cục và phong cách:

Symmetrical composition, minimalist style, dynamic perspective

5. Thêm Yếu Tố Về Máy Ảnh

Các yếu tố về máy ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và chất lượng của hình ảnh. Khi viết prompt, việc thêm từ khóa mô phỏng thông số máy ảnh sẽ giúp AI tạo ra những bức ảnh có hiệu ứng thị giác chân thực và mang đậm phong cách nhiếp ảnh chuyên nghiệp.


Loại ống kính:

  • Sử dụng từ khóa mô tả loại ống kính để tạo ra các hiệu ứng đặc trưng:
  • "24mm wide-angle lens"
  • "85mm telephoto lens"
  • "100mm macro lens"

Khẩu độ:

  • Khẩu độ ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh và hiệu ứng xóa phông:
  • "f/1.8 for strong background blur (bokeh effect)"
  • "f/8 for sharp details across the entire frame"

Tốc độ màn trập:

  • Tốc độ màn trập quyết định khả năng bắt chuyển động:
  • "Slow shutter speed for motion blur effect"
  • "Fast shutter speed to freeze motion clearly"

ISO:

  • ISO ảnh hưởng đến độ nhạy sáng và chất lượng hình ảnh:
  • "Low ISO (100-200) for sharp, noise-free images"
  • "High ISO (800-3200) for low-light conditions"

Định dạng ảnh:

  • Việc mô phỏng định dạng ảnh giúp điều chỉnh độ chi tiết và chất lượng hình ảnh:
  • "RAW format for maximum image quality and flexibility in editing"
  • "JPEG format for quick use and smaller file size"

👉Ví dụ Prompt Nâng Cao:

  • "Close-up shot of a vibrant red rose, using a 100mm macro lens, f/2.8 aperture to highlight delicate petal details. Natural morning light, soft blurred background with smooth bokeh effect, shot in RAW format for high editing flexibility."

👉Mẹo ứng dụng:

  1. Kết hợp thông số máy ảnh với phong cách nghệ thuật: Ví dụ, khi chụp ảnh chân dung phong cách cổ điển, có thể dùng từ khóa "85mm lens, f/2.0, warm golden hour light" để tạo hiệu ứng ánh sáng mềm mại và xóa phông tự nhiên.
  2. Chọn thông số phù hợp với bối cảnh: Với cảnh động như ảnh thể thao, hãy dùng từ khóa "fast shutter speed, ISO 800, telephoto lens" để AI tạo ra hình ảnh rõ nét, không bị nhòe.
  3. Tăng tính chân thực bằng các yếu tố ánh sáng và hậu cảnh: Thêm từ khóa về ánh sáng như "diffused light, soft shadows" hoặc hiệu ứng hậu cảnh như "bokeh highlights, background blur" để tăng độ sâu và sự sống động cho ảnh.

6. Kết Hợp Prompt Tích Cực và Tiêu Cực

Một prompt hoàn chỉnh cần mô tả rõ ràng các yếu tố mong muốn (tích cực) và yếu tố cần tránh (tiêu cực) nhằm giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa chất lượng đầu ra.

Ví dụ Prompt Hoàn Chỉnh

👉Prompt tích cực:

Night cityscape with neon lights reflecting on wet streets, high detail, cyberpunk style

(“Khung cảnh thành phố về đêm, ánh sáng đèn neon phản chiếu trên đường ướt, chi tiết cao, phong cách cyberpunk”)

👉Prompt tiêu cực:

Blur, noise, washed-out colors, cluttered composition

(Mờ, nhiễu, màu sắc nhòe, bố cục lộn xộn)

👉Kết hợp hoàn chỉnh:

Night cityscape with neon lights reflecting on wet streets, high detail, cyberpunk style. Avoid: blur, noise, washed-out colors, cluttered composition.

(Khung cảnh thành phố về đêm, ánh sáng đèn neon phản chiếu trên đường ướt, chi tiết cao, phong cách cyberpunk. Tránh: mờ, nhiễu, màu sắc nhòe, bố cục lộn xộn”)

MẸO XÂY DỰNG PROMPT HOÀN CHỈNH

👉Thêm yếu tố mong muốn chi tiết:

"Portrait of a woman with soft lighting, high resolution, warm color tones, shallow depth of field"

👉Thêm từ khóa tiêu cực phù hợp:

"Avoid: harsh shadows, overexposed highlights, unnatural skin tones, background clutter" ánh:>

👉Ứng dụng với phong cách thiết kế:

Prompt tích cực:

"Minimalist product shot, clean white background, sharp focus, soft shadows"

Prompt tiêu cực:

"Avoid: harsh lighting, reflections, busy background" ánh:>

👉 Kết hợp hoàn chỉnh:
"Minimalist product shot, clean white background, sharp focus, soft shadows. Avoid: harsh lighting, reflections, busy background."


Mẹo ứng dụng:

  • Sử dụng từ khóa tiêu cực trong phần "Avoid" để tránh các yếu tố làm giảm chất lượng hình ảnh, như blur (mờ), overexposed (cháy sáng), hoặc cluttered composition (bố cục lộn xộn).

  • Ghép từ khóa tiêu cực với từng loại phong cách: Điều này giúp bạn kiểm soát chất lượng hình ảnh trong các bối cảnh khác nhau, từ ảnh phong cảnh, chân dung đến thiết kế sản phẩm.

  • Luôn bao gồm các yếu tố mong muốn chi tiết và cụ thể: Điều này giúp AI tạo ra hình ảnh đúng với ý tưởng và phong cách mong muốn

  • Image 12