Chuyển tới nội dung chính
Admin

Admin

Hunter

Bí kíp cấu trúc giúp viết Dự án và Tạp chí hiệu quả

· 7 phút để đọc
Nguồn: Bình dân học AI

-Tác giả: Nguyễn Tiệp - Chief Executive Officer (CEO) & Founder tại Cesglobal - Bứt tốc hiệu suất cùng AI

-Facebook: "https://www.facebook.com/nguyen.tiep.454727/"

Cấu trúc viết dự án, tạp trí
Cấu trúc cụ thể

1. Chủ đề (ACRID)

  • A - Approve (Chấp thuận): Đề tài cần được phê duyệt bởi người hướng dẫn hoặc hội đồng.
  • C - Create (Tạo mới): Nghiên cứu nên mang tính mới mẻ, khám phá kiến thức chưa từng được biết đến.
  • R - Recreate (Tái tạo): Có thể nghiên cứu lại một vấn đề cũ dưới góc nhìn mới hoặc với phương pháp mới.
  • I - Improve (Cải thiện): Đề tài có thể nhằm cải tiến một phương pháp, kỹ thuật, hoặc sản phẩm hiện có.
  • D - Disprove (Bác bỏ): Nghiên cứu có thể thách thức hoặc bác bỏ một lý thuyết hoặc quan điểm hiện tại.
  • Brevity/Short (Ngắn gọn): Chủ đề cần rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
  • Purpose (Mục đích): Mục tiêu của nghiên cứu là gì? Cần xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết.
  • Structure (Cấu trúc): Chủ đề nên có cấu trúc logic, phản ánh nội dung chính của nghiên cứu.
  • Brief Contribution (Đóng góp ngắn gọn): Tóm tắt những đóng góp mới mà nghiên cứu mang lại cho lĩnh vực.

2. Tóm tắt (ABSTRACT)

  • Everything (Mọi thứ): Tóm tắt bao gồm tất cả các phần quan trọng của nghiên cứu.
  • Overview (Tổng quan): Cung cấp một cái nhìn tổng thể về nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận.
  • Standalone (Độc lập): Tóm tắt có thể được hiểu độc lập mà không cần đọc toàn bộ bài báo.
  • Informative (Cung cấp thông tin): Tóm tắt nên cung cấp đủ thông tin để người đọc quyết định có nên đọc toàn bộ bài báo hay không.
  • Keywords (Từ khóa): Chọn các từ khóa quan trọng để giúp người đọc tìm thấy bài báo của bạn.

3. Giới thiệu

  • What? Why? How? (Cái gì? Tại sao? Làm thế nào?): Giới thiệu nên trả lời ba câu hỏi chính này.
  • Summary of Proposal (Tóm tắt đề xuất): Tóm tắt ngắn gọn về đề xuất nghiên cứu.
  • Novelty (ACRID): Nhấn mạnh tính mới mẻ của nghiên cứu (liên hệ với ACRID ở mục 1).
  • Contribution (Đóng góp): Làm rõ những đóng góp mà nghiên cứu mang lại.
  • Summary of Chapters (Tóm tắt các chương): Cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và nội dung của từng chương.

4. Đánh giá Văn học (Previous work)

  • Literature in Topic (Tài liệu về chủ đề): Xem xét các nghiên cứu trước đây liên quan đến chủ đề.
  • Literature on Method (Tài liệu về phương pháp): Tìm hiểu về các phương pháp đã được sử dụng trong các nghiên cứu tương tự.
  • Theoretical Approach (Cách tiếp cận lý thuyết): Xác định lý thuyết làm nền tảng cho nghiên cứu.
  • Harmonizing Approach (SEND ALGORITHM) (Cách tiếp cận hài hòa): Đảm bảo tính nhất quán giữa lý thuyết và phương pháp.
  • Find/Create a hole (Tìm/Tạo một lỗ hổng): Xác định những khoảng trống kiến thức trong lĩnh vực.
  • Look for debate (Tìm kiếm tranh luận): Tìm hiểu các quan điểm khác nhau về vấn đề nghiên cứu.
  • Why? How? (Tại sao? Làm thế nào?): Giải thích lý do chọn các nghiên cứu cụ thể và cách chúng liên quan đến nghiên cứu của bạn.
  • Consistent in Reference (Nhất quán trong Tham khảo): Sử dụng một phong cách trích dẫn nhất quán.

5. Phương pháp luận

  • How (Làm thế nào): Mô tả chi tiết cách thực hiện nghiên cứu.
  • Research Design (Thiết kế nghiên cứu): Giải thích cách thiết kế nghiên cứu để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • Model figures / Diagram (Hình mẫu / Sơ đồ): Sử dụng hình ảnh để minh họa mô hình hoặc quy trình nghiên cứu.
  • Data Selection (Lựa chọn dữ liệu): Mô tả cách thu thập và lựa chọn dữ liệu.
  • Collection Procedure (Quy trình thu thập): Giải thích chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • Feature Selection & Accuracy (Lựa chọn tính năng & Độ chính xác): Nếu sử dụng học máy, giải thích cách chọn tính năng và đánh giá độ chính xác.
  • Algorithm (Step by Step) (Thuật toán từng bước): Mô tả từng bước của thuật toán hoặc quy trình phân tích.
  • Human Subject review (Ethnic statement) (Đánh giá đối tượng người - Tuyên bố về dân tộc): Nếu nghiên cứu liên quan đến con người, cần có đánh giá đạo đức và xem xét các yếu tố văn hóa.
  • Cost and Funding (Chi phí và Tài trợ): Liệt kê các chi phí liên quan và nguồn tài trợ (nếu có).

6. Dữ liệu Sơ bộ (Result section)

  • What? (Cái gì?): Trình bày các kết quả nghiên cứu chính.
  • Evidence of Importance (Bằng chứng về tầm quan trọng): Giải thích tại sao kết quả này quan trọng.
  • Informed Methodology (Phương pháp luận được thông báo): Kết quả có hỗ trợ hoặc bác bỏ phương pháp luận đã chọn không?
  • Preliminary findings (Phát hiện sơ bộ): Trình bày những phát hiện ban đầu, có thể cần thêm nghiên cứu để xác nhận.
  • Comparison of result with Base paper (So sánh kết quả với bài báo cơ sở): So sánh kết quả của bạn với các nghiên cứu trước đây.
  • Relationship & Important Category (Mối quan hệ & Danh mục quan trọng): Xác định mối quan hệ giữa các kết quả và phân loại chúng theo tầm quan trọng.

7. Thảo luận

  • Interpretation of Result (Diễn giải kết quả): Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu.
  • Contextualisation (Ngữ cảnh hóa): Đặt kết quả vào ngữ cảnh của lĩnh vực nghiên cứu.
  • Comparison of hypothesis (So sánh giả thuyết): So sánh kết quả với giả thuyết ban đầu.
  • Support for or against existing theory (Ủng hộ hoặc phản đối lý thuyết hiện có): Kết quả có ủng hộ hoặc mâu thuẫn với lý thuyết hiện tại không?
  • Unexpected Result (Kết quả không mong đợi): Thảo luận về bất kỳ kết quả nào không mong đợi và ý nghĩa của chúng.
  • Relevance to the field (Liên quan đến lĩnh vực): Làm rõ tầm quan trọng của kết quả đối với lĩnh vực nghiên cứu.
  • Answer research questions (Trả lời các câu hỏi nghiên cứu): Trả lời trực tiếp các câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra ở phần giới thiệu.
  • Generalisation (Tổng quát hóa): Kết quả có thể được áp dụng cho các tình huống khác không?

8. Tuyên bố về Hạn chế

  • Alternative (Giải pháp thay thế): Đề xuất các giải pháp thay thế hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • Weakness (Điểm yếu): Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu.
  • What your research will do or not do (Những gì nghiên cứu của bạn sẽ làm hoặc không làm): Làm rõ phạm vi của nghiên cứu.

9. Kết luận

  • What? How? Why? (Cái gì? Làm thế nào? Tại sao?): Tóm tắt lại những phát hiện chính, phương pháp và ý nghĩa của chúng.
  • Contribution explained/Affirmed (Đóng góp được giải thích/Khẳng định): Nhấn mạnh lại những đóng góp của nghiên cứu.
  • Importance (Tầm quan trọng): Nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu đối với lĩnh vực và xã hội.

10. Tài liệu Tham khảo & Thư mục

  • Cited and uncited (Được trích dẫn và không được trích dẫn): Liệt kê tất cả các tài liệu được trích dẫn trong bài báo, cũng như các tài liệu khác có liên quan nhưng không được trích dẫn trực tiếp.